Như các bạn đã biết, bên cạnh việc học ngữ pháp thì từ vựng rất quan trọng, từ vựng là vốn từ, kho từ của một ngôn ngữ, phát triển liên tục cùng với sự phát triển của xã hội. Nhiều nhà ngôn ngữ học đã chứng minh rằng chỉ cần trang bị cho bản thân một số lượng từ vựng thường gặp nhất định là bạn hoàn toàn có thể thực hiện tốt việc giao tiếp cơ bản bằng ngôn ngữ đó.
>> Tham khảo: https://zhongruan.edu.vn/tong-hop-ngu-phap-hsk-1-1645177715.html
Bài viết do Trung Tâm Hoa Ngữ Zhong Ruan chia sẻ 5000 từ vựng hsk (cấp độ 1-6) có kèm file PDF để tải về. Đây chính là bí kíp chinh phục từ vựng kỳ thi HSK 1 – 6 tổng hợp những từ vựng tiếng Trung được sử dụng với tần suất nhiều nhất trong các kỳ thi HSK.
Ngoài việc liệt kê những từ vựng thông dụng, chúng tôi còn đưa ra cách phát âm, âm Hán Việt, nghĩa cũng như ví dụ minh họa để các bạn có thể hiểu rõ và sử dụng đúng từ vựng vừa học, từ đó giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng và nâng cao khả năng tiếng Trung, đặc biệt là đạt kết quả tốt trong các kỳ thi HSK.
Zhong Ruan hy vọng tài liệu 5000 từ vựng HSK 1 6 PDF sẽ là tài liệu bổ ích giúp các bạn hoàn thiện vốn từ vựng của mình và học tiếng Trung một cách thật hiệu quả.
Từ vựng HSK 1
1 | 爱 | ài | yêu, thích |
2 | 爱好 | àihào | sở thích |
3 | 八 | bā | số 8 |
4 | 爸爸|爸 | bàba|bà | bố, ba, cha |
5 | 吧 | ba | nào, nhé, chứ, đi (trợ từ) |
6 | 白 | bái | trắng |
7 | 白天 | báitiān | ban ngày |
8 | 百 | bǎi | một trăm |
9 | 班 | bān | lớp |
10 | 半 | bàn | một nửa |
11 | 半年 | bàn nián | nửa năm |
12 | 半天 | bàn tiān | nửa ngày |
13 | 帮 | bāng | giúp đỡ |
14 | 帮忙 | bāng//máng | giúp đỡ |
Tải ngay từ vựng HSK 1 PDF: https://drive.google.com/file/d/1KOlmBdIcRe9Huv7bOXo9uY4IjLfaDKxN/view?usp=sharing
Từ vựng HSK 2
1 | 啊 | ā | a, chà, à |
2 | 爱情 | àiqíng | tình yêu |
3 | 安静 | ānjìng | yên lặng |
4 | 爱人 | àirén | vợ/ chồng |
5 | 安全 | ānquán | an toàn |
6 | 白色 | báisè | màu trắng |
7 | 班长 | bānzhǎng | lớp trưởng |
8 | 办 | bàn | làm |
9 | 办法 | bànfǎ | cách, phương pháp |
10 | 办公室 | bàngōngshì | phòng làm việc |
11 | 半夜 | bànyè | nửa đêm |
12 | 帮助 | bāngzhù | giúp đỡ |
13 | 饱 | bǎo | no, ăn no |
14 | 报名 | bào//míng | đăng kí, báo danh |
Tải ngay từ vựng HSK 2 PDF: https://drive.google.com/file/d/1gOSivje1Bv0BVwAz7DpOk1vY4EGWUYkW/view?usp=sharing
Từ vựng HSK 3
1 | 阿姨 | ā yí | cô, dì |
2 | 啊 | a | a, à, ừ, ờ |
3 | 矮 | ǎi | thấp |
4 | 爱好 | ài hào | yêu thích, thích |
5 | 安静 | ān jìng | yên lặng |
6 | 把 | bǎ | lấy, đem |
7 | 搬 | bān | chuyển đi |
8 | 班 | bān | lớp |
9 | 半 | bàn | nửa |
10 | 办法 | bàn fǎ | biện pháp, cách |
11 | 办公室 | bàn gōng shì | văn phòng |
12 | 帮忙 | bāng máng | giúp, giúp đỡ |
13 | 包 | bāo | bao, túi |
14 | 饱 | bǎo | no |
Tải ngay từ vựng HSK 3 PDF: https://drive.google.com/file/d/1LLIFXD8cl7tDl5GqXA5SVqalzVMyfaDQ/view?usp=sharing
Từ vựng HSK 4
1 | 爱情 | àiqíng | tình yêu |
2 | 安排 | ānpái | sắp xếp |
3 | 安全 | ānquán | an toàn |
4 | 按时 | ànshí | đúng hạn |
5 | 按照 | ànzhào | theo |
6 | 百分之 | bǎifēnzhī | phần trăm |
7 | 棒 | bàng | xuất sắc, giỏi, hay |
8 | 抱 | bào | bế, bồng, ôm |
9 | 保护 | bǎohù | bảo vệ |
10 | 报名 | bàomíng | ghi danh, đăng ký |
11 | 抱歉 | bàoqiàn | xin lỗi |
12 | 保证 | bǎozhèng | cam đoan, bảo đảm |
13 | 包子 | bāozi | bánh bao |
14 | 倍 | bèi | lần |
15 | 笨 | bèn | đần, ngốc |
Tải ngay từ vựng HSK 4 PDF: https://drive.google.com/file/d/1Dwc4jF7qX2c_kPWgX_spJ9W2jRALOsM5/view?usp=sharing
Từ vựng HSK 5
1 | 哎 | āi | thán từ |
2 | 唉 | āi | thán từ |
3 | 爱护 | ài hù | yêu thương, giữ gìn |
4 | 爱惜 | ài xī | quí trọng |
5 | 爱心 | ài xīn | lòng tốt |
6 | 安慰 | ān wèi | an ủi |
7 | 安装 | ān zhuāng | lắp đặt |
8 | 岸 | àn | bờ |
9 | 暗 | àn | tối |
10 | 熬夜 | áo yè | thức đêm |
11 | 把握 | bǎ wò | nắm chắc |
12 | 摆 | bǎi | bày |
13 | 办理 | bàn lǐ | làm (thủ tục) |
14 | 傍晚 | bàng wǎn | chiều muộn |
Tải ngay từ vựng HSK 5 PDF: https://drive.google.com/file/d/1MrjSEDtDnudM_FgIZbpkYzOGhMv4LYj-/view?usp=sharing
Từ vựng HSK 6
1 | 挨 | āi/ái | sát cạnh, lần lượt, chịu |
2 | 癌症 | ái zhèng | ung thư |
3 | 爱不释手 | ài bù shì shǒu | quyến luyến không rời, thích mê |
4 | 爱戴 | ài dài | yêu thương, tình yêu thương |
5 | 暧昧 | ài mèi | yêu đương, tình yêu, mập mờ |
6 | 安宁 | ān níng | yên ổn, thoải mái (tâm hồn) |
7 | 安详 | ān xiáng | ung dung, khoan thai |
8 | 安置 | ān zhì | sắp xếp, sắp đặt, bố trí |
9 | 按摩 | àn mó | xoa bóp |
10 | 案件 | àn jiàn | vụ án |
11 | 案例 | àn lì | án mẫu |
12 | 暗示 | àn shì | ám chỉ, ra hiệu |
13 | 昂贵 | áng guì | đắt tiền, xa xỉ |
14 | 凹凸 | āo tū | lỗi lõm không bằng phẳng (nằm trong thành ngữ) |
15 | 熬 | áo | nấu, đun (thuốc), chịu đựng, thức |
Tải ngay từ vựng HSK 6 PDF: https://drive.google.com/file/d/1pc45YgTbrwaGFx9y4E0xLNIubwr_wPMZ/view?usp=sharing