Bất động sản tiếng trung là gì

Bất động sản trong tiếng Trung được gọi là “不动产” (bùdòngchǎn), một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực bất động sản. Bất động sản bao gồm các tài sản vô hình và vật chất liên quan đến đất đai và tài sản được gắn liền với đất đai. Điều này bao gồm các loại tài sản như đất, nhà cửa, căn hộ, tòa nhà thương mại, khu công nghiệp, và các dự án phát triển khác.

Thuật ngữ “不动产” bao gồm hai phần: “不动” (bùdòng) có nghĩa là “không di chuyển” và “产” (chǎn) có nghĩa là “tài sản” hoặc “sản phẩm”. Tổng cộng, thuật ngữ này thể hiện ý nghĩa của việc tài sản này không thể dễ dàng di chuyển, nó gắn liền với một vị trí cụ thể trên đất đai.

Bất động sản là một phần quan trọng của nền kinh tế và thường được xem như một hình thức đầu tư an toàn trong nhiều thời kỳ. Trong các thị trường bất động sản, giá trị của các tài sản này có thể biến đổi dựa trên nhiều yếu tố như cung cầu thị trường, vị trí địa lý, tình hình kinh tế, chính trị, và các yếu tố xã hội khác.

Trong tiếng Trung, ngành công nghiệp bất động sản được gọi là “房地产业” (fángdìchǎnyè), trong đó “房” (fáng) có nghĩa là “nhà”, “” (dì) có nghĩa là “đất”, và “产业” (chǎnyè) có nghĩa là “ngành công nghiệp”.

Tóm lại, bất động sản trong tiếng Trung là “不动产” (bùdòngchǎn), thể hiện tài sản liên quan đến đất đai và những gì gắn liền với nó. Đây là một lĩnh vực quan trọng trong nền kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu về nhà ở và cơ sở hạ tầng cũng như trong việc đầu tư và phát triển kinh tế.

Một số từ vựng liên quan đến bất động sản trong tiếng Trung:

  1. 不动产 (bùdòngchǎn) – Bất động sản
  2. 房地产 (fángdìchǎn) – Ngành công nghiệp bất động sản
  3. 房产 (fángchǎn) – Tài sản bất động sản (nhà)
  4. 土地 (tǔdì) – Đất đai
  5. 房屋 (fángwū) – Nhà cửa
  6. 公寓 (gōngyù) – Căn hộ
  7. 商业地产 (shāngyèdìchǎn) – Bất động sản thương mại
  8. 工业地产 (gōngyèdìchǎn) – Bất động sản công nghiệp
  9. 建筑 (jiànzhù) – Kết cấu xây dựng, tòa nhà
  10. 房产开发 (fángchǎnkāifā) – Phát triển bất động sản
  11. 房地产投资 (fángdìchǎntóuzī) – Đầu tư bất động sản
  12. 房价 (fángjià) – Giá nhà
  13. 租金 (zūjīn) – Tiền thuê nhà
  14. 地产中介 (dìchǎnzhōngjiè) – Môi giới bất động sản
  15. 房产市场 (fángchǎn shìchǎng) – Thị trường bất động sản
  16. 房地产泡沫 (fángdìchǎn pàomò) – Bong bóng bất động sản (tình trạng giá trị tăng cao không ổn định)
  17. 房屋贷款 (fángwū dàikuǎn) – Khoản vay mua nhà
  18. 土地使用权 (tǔdì shǐyòngquán) – Quyền sử dụng đất
  19. 建筑规划 (jiànzhù guīhuà) – Kế hoạch xây dựng

Việc học và sử dụng các từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực bất động sản trong tiếng Trung và tương tác một cách hiệu quả trong các tình huống giao tiếp liên quan: đất đai, nhà cửa, thuê nhà, bán nhà, căn hộ, tòa nhà thương mại, khu công nghiệp, và các dự án phát triển khác.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *