Sự biến đổi thanh điệu “不” và “一” trong tiếng Trung

1. Sự biến đổi thanh điệu của “不”

“不” có 3 thanh điệu: bú (thanh 2), bù (thanh 4) và bu (thanh nhẹ/thinh thanh). Vậy trong những trường hợp nào sẽ đọc được “bú”, những trường hợp nào đọc là “bù”?

a. Khi “不” được dùng riêng lẻ hoặc đứng cuối câu thì sẽ được đọc là “bù”

Ví dụ: 

不,还要提高警惕! 

我偏不!

 要不,明天再说吧。

 谁敢说个“不”字?

b. Khi “不” đứng trước các từ có thanh 1, thanh 2 và thanh 3, đọc là “bù”

Ví dụ: 

不多(Bù duō)  , 不成 (Bùchéng),不理  (Bù lǐ)

c. Khi “不” đứng trước các từ có thanh 4, đọc là “bú”

Ví dụ: 

不错(búcuò),不对(búduì),不会(bú huì)

d. Nếu “不” là bổ ngữ của động từ hoặc nằm giữa hai từ, đọc là “bu”

Ví dụ:

拿不动 (Ná bu dòng) , 了不起 (Liǎobuqǐ), 好不好(Hǎo bu hǎo)

2. Sự biến đổi thanh điệu của “一”

Thanh điệu gốc của “一” là thanh 1, khi được sử dụng riêng lẻ, cuối câu hoặc là số thứ tự “第一”, vẫn giữ nguyên thanh 1. Ví dụ: 一 (yī)、二十一 (èrshíyī)、第一 (dì yī)、初一 (chū yī)、一班 (yī bān)

Trong những trường hợp dưới đây, “一” sẽ bị biến đổi thanh điệu:

a. Đứng trước thanh 4, đọc thành thanh 2. Ví dụ: 一样 (yíyàng),一下子 (yíxià zi)、一座 (yízuò)、一位 (yí wèi)、一次 (yícì)、一块儿 (yíkuài er)

b. Đứng trước thanh 1, thanh 2, thanh 3, đọc thành thanh 4. Ví dụ: 一般 (yìbān)、一年(yì nián)、一门 (yì mén)、一口 (yìkǒu)、一起 (yìqǐ)、一种 (yì zhǒng)

c. Đứng giữa động từ trùng điệp, đọc thành thanh nhẹ/thinh thanh. Ví dụ: 试一试 (shì yi shì)、想一想 (xiǎng yi xiǎng)、看一看 (kàn yi kàn)

d. Đứng giữa động từ, tính từ với lượng từ, thông thường sẽ đọc thành thanh nhẹ/thinh thanh. Ví dụ: 去一趟 (qù yi tàng)、认识一下 (rènshí yixià)、好一点儿 (hǎo yidiǎn er)、贵一些 (guì yixiē)

Bạn đã nắm rõ sự biến đổi này chưa? Hãy cùng luyện tập nhiều hơn để thành thạo hơn nhé!

———————————————————————-

TIẾNG TRUNG ONLINE ZHONG RUAN

Đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung 

Hotline: 0979949145

Facebook: https://www.facebook.com/tiengtrungonlinezhongruan

Website: https://zhongruan.edu.vn/

Email: [email protected]

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *