Khi bạn có dự định đi du lịch hay định cư ở Trung Quốc, bạn có tự hỏi sự khác biệt giữa tiếng Quảng Đông và tiếng phổ thông là gì không? Bạn không thể tìm ra liệu chúng là ngôn ngữ khác nhau hay giống nhau? Trong bài viết này, Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt sẽ chia sẻ cho bạn cách sử dụng tiếng trung phổ thông và cách phân biệt tiếng Quảng Đông và tiếng phổ thông như thế nào nhé!
TIẾNG TRUNG PHỔ THÔNG LÀ GÌ?
Tiếng trung phổ thông hay còn gọi là tiếng Quan Thoại – là phương ngữ được sử dụng rộng rãi nhất của Trung Quốc. Nó cũng được sử dụng nhiều nhất trên thế giới, tiếng Anh đứng thứ 2, tiếng Tây Ban Nha thứ 3.
Nó được gọi là 國語 hoặc 普通話 (Pǔ tōng huà), có ít âm điệu hơn hầu hết các phương ngữ khác (4 so với 9 của tiếng Quảng Đông) và được dạy ở khắp trong các trường học Trung Quốc. Khi mọi người nói về việc học tiếng Trung, rất có thể họ đang đề cập đến tiếng Quan Thoại.
Tiếng Quan Thoại dựa trên phương ngữ Bắc Kinh, và giọng Bắc Kinh được coi là giọng phổ thông tiêu chuẩn. Điều này rất quan trọng vì giọng mà mọi người nói tiếng Quan Thoại khác nhau trên toàn bộ Trung Quốc.

TIẾNG TRUNG QUẢNG ĐÔNG LÀ GÌ?
Tiếng Quảng Đông (粵語 hoặc 廣東話) là ngôn ngữ được sử dụng bởi những người ở miền Nam Trung Quốc, tỉnh Quảng Đông và Hồng Kông.
Nó cũng được nói khá rộng rãi ở nước ngoài. Nếu bạn đi dạo xuống Khu Phố Tàu, có 50% khả năng những gì bạn đang nghe là tiếng Quảng Đông chứ không phải tiếng Quan Thoại.
Ngoài ra, tiếng Quảng Đông phần lớn được các nước Đông Nam Á sử dụng. Người Trung Quốc sống ở lục địa gọi là tiếng Quảng Châu, còn ở Quảng Đông họ gọi là tiếng Quảng Phủ hay tiếng Tỉnh.

SỰ KHÁC NHAU GIỮA TIẾNG QUAN THOẠI VÀ TIẾNG QUẢNG ĐÔNG
1. Về ngôn ngữ
Trái với suy nghĩ của nhiều người, tiếng Quảng Đông và tiếng Quan Thoại nghe không giống nhau và không thể hiểu được lẫn nhau. Nói chung, những người nói tiếng Quan Thoại không thể hiểu được tiếng Quảng Đông.
Ví dụ:
- “Xin chào” trong tiếng Quan Thoại là nǐ hǎo, được phát âm là nee-haow, nhưng trong tiếng Quảng Đông nó là néih-hóu.
- Một cách chào hỏi khác ở Trung Quốc là hỏi họ đã ăn chưa. Trong tiếng Quan Thoại, bạn sẽ nói “Chīfànle ma?”, nhưng bằng tiếng Quảng Đông, bạn sẽ hỏi “Lei sik dzo fan mei a?”.
- Lao Wai (老外) trong tiếng Quảng Đông dùng để chỉ người nước ngoài, trong tiếng Quảng Đông, nó được gọi là Gwai Lo (鬼佬).
Bạn có thể thấy một người nói tiếng Quan Thoại sẽ không hiểu tiếng Quảng Đông và ngược lại.

2. Về các âm
Tiếng trung phổ thông có 5 âm, trong khi tiếng Quảng Đông có 9 âm khác nhau. Những âm điệu này rất quan trọng khi cố gắng truyền đạt ý nghĩa của bạn khiến tiếng Quảng Đông khó học hơn tiếng phổ thông.
Tiếng Quảng Đông của Hồng Kông khác biệt hoàn toàn so với nhiều khu vực khác. Điều này là do 3 trong số 9 âm đã được hợp nhất. Vì vậy, bạn chỉ cần học 6 âm, thay vì 9 âm cần thiết ở những nơi khác.

3. Các cụm từ chính bằng tiếng Quan Thoại và Quảng Đông
Tiếng Quan Thoại | Tiếng Quảng Đông | Tiếng Việt |
你好 (ni hao) | 你好 (nei hou) | xin chào |
谢谢 (xie xie) | 多謝 (làm jeh) | Cảm ơn bạn |
现在 (xian zai) | 現在 (jin zoi) | Hiện nay |
我 爱 你 (wo ai ni) | 我 愛 你 (ngoh oi neih) | Tôi mến bạn |
几个 (ji ge) | 幾多 (gei do) | Bao nhiêu |
你 好吗? (ni hao ma?) | 你 好嗎? (neih hou ma?) | Bạn khỏe không |
我 叫 (wo jiao) | 我 叫做 (ngoh giu jouh) | Tên tôi là |
早上 好 (zao shang hao) | 早晨 (jou sahn) | Buổi sáng tốt lành |
晚安 (wan an) | 晚安 (maan on) | Chúc ngủ ngon |
我 不懂 (wo bu dong) | 我 唔 明白 (ngoh m ming baak) | Tôi không hiểu |
THÀNH NGỮ TIẾNG TRUNG QUỐC PHỔ THÔNG
Nếu một người nói tiếng Quảng Đông đọc một đoạn trích viết bằng tiếng phổ thông, họ sẽ khó hiểu hết được những thông điệp mà tác giả muốn truyền tải. Dưới đây là những câu thành ngữ tiếng hoa phổ thông nổi tiếng:
- 脚踏实地 (jiǎo tà shí dì)
脚踏实地 có nghĩa là “bước trên nền đất vững chắc”
Ý nghĩa: Bạn làm việc chăm chỉ, tập trung vào các nguyên tắc cơ bản và tiến hành một cách ổn định và vững chắc.
Ví dụ: 现在 我们 要 继续 脚踏实地/ xiànzài wǒmen yào jìxù jiǎotàshídì
“Ngay bây giờ chúng ta cần tiếp tục giữ vững lập trường và tiến lên phía trước”
- 九牛一毛 (jiǔ niú yì máo)
九牛一毛 nghĩa là “9 con bò và 1 sợi lông bò”
Ý nghĩa: Nó chỉ ra một thứ gì đó nhỏ đến mức giống như một sợi lông bò trong số 9 con bò.
Ví dụ: 电子商务 的 盈利 在 中国 整体 商业 环境 中 简直 是 九牛一毛/ Diànzǐ shāngwù de yínglì zài zhōngguó zhěngtǐ shāngyè huánjìng zhōng jiǎnzhí shì jiǔniúyìmáo
“Trong toàn bộ môi trường thương mại của Trung Quốc, lợi nhuận từ Thương mại điện tử chỉ đơn giản là một phần nhỏ”.
- 一无所有 (yìwúsuǒyǒu)
一无所有 có nghĩa là hoàn toàn không có gì cả. Về cơ bản nó có nghĩa là không có xu dính túi.
Ví dụ: 他 无家可归 , 一无所有/ tā wújiākěguī, yìwúsuǒyǒu
“Anh ấy vô gia cư và không có một xu dính túi”.
- 一见钟情 (yí jiàn zhōng qíng)
一见钟情 có nghĩa là “tình yêu sét đánh”
Thường được sử dụng cho con người, nhưng bạn cũng có thể sử dụng nó cho các đối tượng vật lý khác.
Ví dụ: 她 就是 我 的 一见钟情/ tā jiùshì wǒ de yíjiànzhōngqíng
“Cô ấy là tình yêu của tôi từ cái nhìn đầu tiên”.
- 自由自在 (zì yóu zì zài)
自由自在 có nghĩa là một cái gì đó miễn phí và thuận tiện. Nó có thể được sử dụng để mô tả tính cách của một người nào đó, cách một người nào đó cư xử hoặc một địa điểm khiến mọi người cảm thấy như thế nào.
Ví dụ: 这 是 一个 自由自在 的 地方/ zhè shì yī gè zì yóu zì zai de dì fāng
“Đây là một nơi miễn phí và tiện lợi”.
- 莫名其妙 (gò míng qí miào)
莫名其妙 nghĩa là khó có thể nói rõ được sự sâu sắc, bí ẩn hay điều gì đó. Về cơ bản, nó có nghĩa là một cái gì đó đang gây trở ngại.
Ví dụ: 他 说 了 几句 莫名其妙 的 话/ tā shuì le jī gōu gò míng qí miào de huà
“Anh ấy nói một số từ bí ẩn”.
- 半途而废 (bàn tú ér fèi)
半途而废 có nghĩa là bắt đầu làm một việc gì đó, chỉ việc bỏ cuộc giữa chừng. Theo nghĩa đen, nó có nghĩa là đi được một nửa con đường và bỏ cuộc.
Ví dụ: 我 不是 半途而废 的 人/ wǒ búshì bàntúérfèi de rén
“Tôi không phải là người bỏ cuộc giữa chừng”.
- 全力以赴 (quán lì yǐ fù)
全力以赴 về cơ bản có nghĩa là cống hiến hết mình (nghĩa đen là “dùng hết sức lực của bạn”) cho một mục tiêu. Từ này hơi trang trọng nhưng vẫn có thể được sử dụng trong lời nói hàng ngày. Ngoài ra còn được sử dụng cho các hành động chưa hoàn thành.
Ví dụ: 无论 考生 的 笔试 成绩 如何, 都要 全力以赴 准备 面试 / wúlùn kǎoshēng de bǐshì chéngjì rúhé, dōuyào quánlìyǐfù zhǔnbèi miànshì
“Không cần biết điểm kiểm tra viết của học sinh như thế nào, họ phải tập trung hết sức để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn”.
- 乱七八糟 (luàn qī bā zāo)
乱七八糟 có nghĩa là một mớ hỗn độn. Bạn có thể sử dụng nó để mô tả những thứ hữu hình như căn phòng lộn xộn, hoặc những thứ trừu tượng hơn, như một cuộc sống lộn xộn.
Ví dụ: 是 谁 弄得 乱七八糟 的?/ shì shéi nòng de luàn qī bā zāo de?
“Ai đã tạo ra mớ hỗn độn này?”.
- 不可思议 (bù kě sī yì)
不可思议 có nghĩa là một cái gì đó đáng chú ý hoặc đáng kinh ngạc khi có bất ngờ.
Ví dụ: 真是 不可思议, 我 的 名字 跟 你 一样!/ zhēn shi bù kĕ sī yì wŏ de míng zi gēn nĭ yī yàng.
“Thật không thể tin được, tôi cùng tên với bạn!”

Vậy là bạn đã biết được tiếng phổ thông trung quốc là gì và sự khác nhau giữa tiếng Quảng Đông và tiếng phổ thông rồi đúng không? Hy vọng bạn sẽ học thêm nhiều kiến thức bổ ích qua bài viết này!