Nếu bạn thường xuyên đi du lịch nhiều nơi có sử dụng tiếng Trung thì bạn sẽ rất cần một danh sách các từ vựng du lịch chủ đề du lịch. Những hội thoại hay thuật ngữ du lịch bằng tiếng Trung cũng sẽ có trong bài viết do Trung Tâm Hoa Ngữ Zhong Ruan biên soạn đặc biệt cho các bạn mới bắt đầu học tiếng Trung
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch và có kèm file pdf để bạn tải về học tập.
Từ vựng tiếng Trung về du lịch
序 号 |
词 |
拼音 |
词译文 |
1 |
步行旅行背包 |
bùxíng lǚxíng bèibāo |
Ba lô du lịch |
2 |
折叠式背包 |
zhédié shì bèibāo |
Ba lô gấp |
3 |
双肩式登山包 |
shuāng jiān shì dēng shān bāo |
Ba lô leo núi |
4 |
海滨沙滩 |
hǎibīn shātān |
Bãi biển |
5 |
汽车宿营地 |
qìchē sùyíng dì |
Bãi đậu xe du lịch |
6 |
公共海滨 |
gōng gòng hǎibīn |
Bãi tắm công cộng |
7 |
私人海滨 |
sīrén hǎibīn |
Bãi tắm tư nhân |
8 |
游览图 |
yóulǎn tú |
Bản đồ du lịch |
9 |
折叠式旅行地 图 |
zhédié shì lǚxíng dìtú |
Bản đồ du lịch loại gấp |
10 |
旅伴 |
lǚ bàn |
Bạn du lịch |
11 |
旅行壶 |
lǚxíng hú |
Bình nước du lịch |
12 |
游艇 |
yóu tǐng |
Ca nô du lịch |
13 |
人文景观 |
rén wén jǐng guān |
Cảnh quan nhân văn |
14 |
自然景观 |
zìrán jǐng guān |
Cảnh quan thiên nhiên |
15 |
敲游客竹杠 |
qiāo yóukè zhú gàng |
Chặt chém khách du lịch |
16 |
旅费 |
lǚ fèi |
Chi phí du lịch |
17 |
旅行支票 |
lǚxíng zhīpiào |
Chi phiếu du lịch |
18 |
游览飞行 |
yóulǎn fēixíng |
Chuyến bay du lịch ngắm cảnh |
19 |
二日游 |
èr rì yóu |
Chuyến du lịch hai ngày |
20 |
一日游 |
yī rì yóu |
Chuyến du lịch một ngày |
21 |
国外旅行 |
guó wài lǚxíng |
Chuyến du lịch nước ngoài |
22 |
豪华游 |
háo huá yóu |
Chuyến du lịch sang trọng |
23 |
经济游 |
jīngjì yóu |
Chuyến du lịch tiết kiệm |
24 |
国家公园 |
guójiā gōng yuán |
Công viên quốc gia, vườn quốc gia |
25 |
游乐园 |
yóu lèyuán |
Công viên vui chơi giải trí |
26 |
郊游野餐 |
jiāo yóu yěcān |
Cuộc picnic dã ngoại |
27 |
名胜古迹 |
míng shèng gǔjī |
Danh lam thắng cảnh |
28 |
旅游服务 |
lǚyóu fúwù |
Dịch vụ du lịch |
29 |
游客 |
yóu kè |
Du khách |
30 |
坐飞机旅行者 |
zuò fēijī lǚxíng zhě |
Du khách đi máy bay |
31 |
度假游客 |
dùjià yóukè |
Du khách đi nghỉ mát |
32 |
外国旅行者 |
wàiguó lǚxíng zhě |
Du khách nước ngoài |
33 |
负重徒步旅行 |
fù zhòng túbù lǚxíng |
Du lịch ba lô |
34 |
工费旅游 |
gōng fèi lǚyóu |
Du lịch bằng công quỹ |
35 |
乘车旅行 |
chéng chē lǚxíng |
Du lịch bằng ô tô |
36 |
自行车旅游 |
zì xíng chē lǚyóu |
Du lịch bằng xe đạp |
37 |
报餐旅游 |
bào cān lǚyóu |
Du lịch bao ăn uống |
38 |
周末旅行 |
zhōu mò lǚxíng |
Du lịch cuối tuần |
39 |
徒步旅行 |
túbù lǚxíng |
Du lịch đi bộ |
40 |
旅游萧条 |
lǚyóu xiāo tiáo |
Du lịch ế ẩm |
41 |
航空旅行 |
háng kōng lǚxíng |
Du lịch hàng không |
42 |
冬季旅游 |
dōngjì lǚyóu |
Du lịch mùa đông |
43 |
夏季旅游 |
xiàjì lǚyóu |
Du lịch mùa hè |
45 |
秋游 |
qiū yóu |
Du lịch mùa thu |
46 |
春游 |
chūn yóu |
Du lịch mùa xuân |
47 |
优惠集体旅行 |
yōuhuì jítǐ lǚxíng |
Du lịch tập thể được ưu đãi |
48 |
海上旅游 |
hǎi shàng lǚyóu |
Du lịch trên biển |
49 |
报价旅行 |
bàojià lǚxíng |
Du lịch trọn gói |
50 |
蜜月旅行 |
mìyuè lǚxíng |
Du lịch tuần trăng mật |
51 |
环球旅行 |
huánqiú lǚxíng |
Du lịch vòng quanh thế giới |
52 |
游园 |
yóu yuán |
Du ngoạn công viên |
53 |
游山玩水 |
yóu shān wán shuǐ |
Du ngoạn núi non sông nước |
54 |
水上游览 |
shuǐ shàng yóulǎn |
Du ngoạn trên nước |
55 |
游船 |
yóu chuán |
Du thuyền |
56 |
旅行代理人 |
lǚxíng dàilǐ rén |
Đại lý du lịch |
57 |
睡垫 |
shuì diàn |
Đệm ngủ |
58 |
远足 |
yuǎnzú |
Đi bộ đường dài |
59 |
团体旅行 |
tuántǐ lǚxíng |
Đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể |
60 |
有导员的团体 旅行 |
yǒu dǎo yuán de tuántǐ lǚxíng |
Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn |
61 |
旅行目的地 |
lǚxíng mùdì de |
Điểm đến du lịch |
62 |
吸引游客 |
Xīyǐn yóukè |
Thu hút khách du lịch |
63 |
游客接待站 |
yóukè jiēdài zhàn |
Điểm tiếp đón du khách |
64 |
旅行用品 |
lǚxíng yòngpǐn |
Đồ dùng khi đi du lịch |
65 |
旅游团 |
lǚyóu tuán |
Đoàn du lịch |
66 |
远足团 |
yuǎnzú tuán |
Đoàn tham quan |
67 |
观光团 |
guān guāng tuán |
Đoàn tham quan du lịch |
68 |
旅行闹钟 |
lǚxíng nào zhōng |
Đồng hồ báo thức du lịch |
69 |
高空索道 |
gāo kōng suǒdào |
Đường cáp treo |
70 |
折叠椅 |
zhé dié yǐ |
Ghế xếp |
71 |
旅行鞋 |
lǚ xíng xié |
Giày du lịch |
72 |
登山鞋 |
dēng shān xié |
Giày leo núi |
73 |
折叠床 |
zhé dié chuáng |
Giường xếp |
74 |
自择旅游地的 旅程 |
zì zé lǚyóu dì de lǚchéng |
Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch |
75 |
旅游护照 |
lǚyóu hùzhào |
Hộ chiếu du lịch |
76 |
急救箱 |
jíjiù xiāng |
Họp cấp cứu |
77 |
野餐用箱 |
yěcān yòng xiāng |
Hộp đựng dùng cho picnic |
78 |
导游 |
dǎo yóu |
Hướng dẫn viên du lịch |
79 |
专职旅游向导 |
zhuān zhí lǚyóu xiàng dǎo |
Hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp |
80 |
国际导游 |
guójì dǎo yóu |
Hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
81 |
负重徒步旅行 者 |
fùzhòng túbù lǚxíng zhě |
Khách du lịch ba lô |
82 |
旅游客店, 旅游 旅馆 |
lǚ yóu kè diàn, lǚyóu lǚ guǎn |
Khách sạn du lịch |
83 |
远足者 |
yuǎn zú zhě |
Khách tham quan |
84 |
旅行距离 |
lǚ háng jùlí |
Khoảng cách du lịch |
85 |
不收门票的 |
bù shōu mén piào de |
Không thu vé vào cửa |
86 |
海滨修养地 |
hǎibīn xiū yǎng dì |
Khu an dưỡng bên bờ biển |
87 |
名胜古迹区 |
míng shèng gǔjī qū |
Khu danh lam thắng cảnh |
88 |
景点 |
jǐng diǎn |
Khu phong cảnh |
89 |
微缩景区 |
wéisuō jǐngqū |
Khu phong cảnh thu nhỏ |
90 |
野餐区 |
yě cān qū |
Khu picnic, khu dã ngoại |
91 |
太阳镜 |
tài yáng jìng |
Kính râm |
92 |
旅游者宿营帐 篷 |
lǚyóu zhě sùyíng zhàng péng |
Lều trại của du khách |
93 |
旅程 |
lǚ chéng |
Lộ trình chuyến du lịch |
94 |
旅游旺季 |
lǚyóu wàngjì |
Mùa cao điểm du lịch |
95 |
旅游高峰时期 |
lǚyóu gāo fēng shíqí |
Mùa cao điểm du lịch |
96 |
旅游淡季 |
lǚyóu dànjì |
Mùa ít khách du lịch |
97 |
旅游业 |
lǚyóu yè |
Ngành du lịch |
98 |
徒步旅行者 |
túbù lǚxíng zhě |
Người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ |
99 |
旅行者 |
lǚxíng zhě |
Người du lịch, du khách |
100 |
海上旅行者 |
hǎi shàng lǚxíng zhě |
Người đi du lịch trên biển |
101 |
观光者 |
guān guāng zhě |
Người đi ngắm cảnh |
102 |
郊游野餐者 |
jiāo yóu yěcān zhě |
Người đi picnic |
103 |
小旅馆 |
xiǎo lǚ guǎn |
Nhà nghỉ |
104 |
旅行日志 |
lǚ xíng rìzhì |
Nhật ký du lịch |
105 |
野营胜地 |
yě yíng shèng dì |
Nơi có cảnh đẹp để cắm trại |
106 |
消暑度假场所 |
xiāo shǔ dùjià chǎng suǒ |
Nơi nghỉ mát |
107 |
旅客住宿所 |
lǚkè zhùsù suǒ |
Nơi ở của du khách |
108 |
游览车 |
yóu lǎn chē |
Ô tô du lịch |
109 |
野营小屋 |
yě yíng xiǎo wū |
Phòng nhỏ trong trại dã ngoại |
120 |
旅游纪念品 |
lǚyóu jìn iàn pǐn |
Quà lưu niệm du lịch |
121 |
旅游服 |
lǚ yóu fú |
Quần áo du lịch |
122 |
旅游指南, 旅行 指南 |
lǚyóu zhǐnán, lǚxíng zhǐnán |
Sách hướng dẫn du lịch |
Tên các loại hình du lịch bằng tiếng Trung
chuyến bay du lịch ngắm cảnh | 游览飞行 | yóulǎn fēixíng |
chuyến du lịch hai ngày | 二日游 | èrrì yóu |
chuyến du lịch một ngày | 一日游 | yīrì yóu |
du lịch bằng công quỹ | 工费旅游 | gōngfèi lǚyóu |
du lịch bằng ô tô | 乘车旅行 | chéngchē lǚxíng |
du lịch bằng xe đạp | 自行车旅游 | zìxíngchē lǚyóu |
du lịch bao ăn uống | 报餐旅游 | bàocān lǚyóu |
du lịch bụi | 负重徒步旅行 | fù hòng túbù lǚxíng |
du lịch cuối tuần | 周末旅行 | zhōumò lǚxíng |
du lịch hàng không | 航空旅行 | hángkōng lǚxíng |
du lịch mùa đông | 冬季旅游 | dōngjì lǚyóu |
du lịch mùa hè | 夏季旅游 | xiàjì lǚyóu |
du lịch mùa thu | 秋游 | qiū yóu |
du lịch mùa xuân | 春游 | chūnyóu |
du lịch nước ngoài | 国外旅行 | guówài lǚxíng |
du lịch sang trọng | 豪华游 | háohuá yóu |
du lịch tập thể được ưu đãi | 优惠集体旅行 | yōuhuì jítǐ lǚxíng |
du lịch tiết kiệm | 经济游 | jīngjì yóu |
du lịch trên biển | 海上旅游 | hǎi shàng lǚyóu |
du lịch trọn gói | 报价旅行 | bàojià lǚxíng |
du lịch tuần trăng mật | 蜜月旅行 | mìyuè lǚxíng |
du lịch vòng quanh thế giới | 环球旅行 | huánqiú lǚxíng |
du ngoạn công viên | 游园 | yóu yuán |
du ngoạn núi non sông nước | 游山玩水 | yóushān wánshuǐ |
du ngoạn trên nước | 水上游览 | shuǐshàng yóulǎn |
picnic dã ngoại | 郊游野餐 | jiāoyóu yěcān |
Chủ đề du lịch bằng tiếng trung: các đồ vật cần mang theo khi du lịch
ba lô du lịch | 步行旅行背包 | bùxíng lǚxíng bèibāo |
ba lô gấp | 折叠式背包 | zhédié shì bèibāo |
ba lô leo núi | 双肩式登山包 | shuāng jiān shì dēng shān bāo |
bản đồ du lịch | 游览图 | yóulǎn tú |
bình nước du lịch | 旅行壶 | lǚxíng hú |
chứng minh thư, thẻ căn cước | 身份证 | shēnfèn zhèng |
đệm ngủ | 睡垫 | shuì diàn |
đồ dùng khi đi du lịch | 旅行用品 | lǚxíng yòngpǐn |
đồng hồ báo thức du lịch | 旅行闹钟 | lǚxíng nào zhōng |
ghế xếp | 折叠椅 | zhé dié yǐ |
giày du lịch | 旅行鞋 | lǚ xíng xié |
giày leo núi | 登山鞋 | dēng shān xié |
giường xếp | 折叠床 | zhé dié chuáng |
hộ chiếu du lịch | 旅游护照 | lǚyóu hùzhào |
hộp cấp cứu | 急救箱 | jíjiù xiāng |
hộp đựng dùng cho picnic | 野餐用箱 | yěcān yòng xiāng |
kem chống nắng | 防晒霜 | fángshài shuāng |
kính râm | 太阳镜 | tài yáng jìng |
lều trại | 营帐 | yíngzhàng |
quần áo du lịch | 旅游服 | lǚ yóu fú |
sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách hướng dẫn du lịch | 导游手册 | dǎo yóu shǒucè |
thảm du lịch | 旅行毯 | lǚ xíng tǎn |
thẻ atm | 提款卡 | tíkuǎn kǎ |
thẻ du lịch | 旅行证件 | lǚxíng zhèng jiàn |
tiền mặt | 金钱 | jīnqián |
trang bị leo núi | 登山装备 | dēng shān zhuāng bèi |
túi du lịch | 旅行袋 | lǚ xíng dài |
túi du lịch bằng vải bạt | 帆布行李袋 | fānbù xíng lǐ dài |
túi du lịch gấp | 折叠式旅行衣 袋 | zhé dié shì lǚxíng yī dài |
túi du lịch xách tay | 手提旅行包 | shǒutí lǚ xíng bāo |
túi ngủ | 睡袋 | shuì dài |
vali du lịch | 旅行箱 | lǚ xíng xiāng |
ví tiền | 钱包 | qiánbāo |